Bạn đang tìm đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 để lắp đặt cho dự án của mình? Chúng tôi, TKH Industrial – Singapore là nhà phân phối chính thức đồng hồ Wika tại Việt Nam, đảm bảo giá cạnh tranh, hàng chính hãng, có đầy đủ thông tin giấy tờ.
Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 là gì?
Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 là loại đồng hồ đo áp suất của hãng Wika – Đức, Model 213.53. Đây là loại đồng hồ cơ có độ chính xác cao, kích thước mặt là 50mm, 63mm và 100mm, dải đo đa dạng từ 0 tới 1.000 bar, vỏ bằng inox, chân đồng. Đặc tính nổi trội của Wika 213.53 là khả năng chống rung sốc, vì vậy được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, kể cả đóng tàu.
Giá đồng hồ đo áp suất Wika 213.53
Giá đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 giao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu. Giá cao hơn khá nhiều so với đồng hồ Trung Quốc, nhưng chất lượng là số 1, đảm bảo chính xác và an toàn cho người dùng.
Mua đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 ở đâu?
Trên thị trường có rất nhiều công ty bán đồng hồ Wika 213.53. Nhưng để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng các bạn nên tìm đến các đại lý uy tín. TKH Industrial – Singapore là nhà phân phối đồng hồ Wika chính thức tại Việt Nam (LH: Mr. Thành 0936889066)
Các ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika 213.53
- Đo áp suất cao ở những vị trí hay bị rung lắc
- Đối với môi trường khí và lỏng không có độ nhớt hoặc kết tinh cao sẽ không làm hư hại những bộ phận hợp kim được làm bằng đồng.
- Thủy lực
- Máy nén khí và công nghiệp đóng tàu
Những tính năng đặc biệt của đồng hồ đo áp suất Wika 213.53
- Chống rung và chống sốc
- Thiết kế vững chắc đặc biệt.
- Chủng loại phù hợp với nhiều ngành công nghiệp kể cả đóng tàu.
- Dải đo đa dạng từ 0 tới 1.000 bar
Mô tả đồng hồ đo áp suất Wika 213.53
- Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 là dạng đồng hồ cơ, chứ chất lỏng trong vỏ nên khả năng chống rung rất cao. Đồng hồ được thiết kế với vỏ ngoài là thép chống gỉ, thường là inox, chân kết nối bằng đồng.
- Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế EN 837-1 đối với dòng đồng hồ đo áp suất Bourdon tube.
- Do chứ đầy chất lỏng trong vỏ cho nên các phần tử áp suất và chuyển động được giảm chấn hiệu quả. Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 đặc biệt thích hợp khi lắp đặt và đo lường tại các điểm có tải trọng cao, chu kỳ tải nhanh hoặc rung chấn liên tục.
- Đồng hồ đo áp suất Wika 213.53 có các kích thước mặt là 50mm, 63mm và 100mm, có khả năng bảo vệ chống xâm nhập IP65. Với độ chính xác lên tới 1.0 Model 53 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
- Để lắp vào bảng điều khiển, đồng hồ đo áp suất có kết nối quy trình lắp mặt sau có thể được lắp với mặt bích lắp hoặc với khung và giá đỡ hình tam giác.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo áp suất Wika 213.53
Design | EN 837-1 |
Nominal size in mm | 50, 63, 100 |
Accuracy class | NS 50, 63: 1.6
NS 100: 1.0 |
Scale ranges | NS 50: 0 … 1 to 0 … 1,000 bar
NS 63, 100: 0 … 0.6 to 0 … 1,000 bar |
Pressure limitation | NS 50, 63: Steady: 3/4 x full scale value
Fluctuating: 2/3 x full scale value Short time: Full scale value NS 100: Steady: Full scale value Fluctuating: 0.9 x full scale value Short time: 1.3 x full scale value |
Permissible temperature | Ambient: -20 … +60 °C
Medium: +60 °C maximum |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): max. ±0.4 %/10 K of the span |
Process connection | Copper alloy
Lower mount or back mount NS 50, 63: G ¼ B (male), SW 14 NS 100: G ½ B (male), SW 22 |
Pressure element | NS 50: Copper alloy, C-type or helical type
NS 63: ≤ 400 bar: Copper alloy, C-type or helical type > 400 bar: ≥ 400 bar: Stainless steel 316L, helical type NS 100: < 100 bar: Copper alloy, C-type ≥ 100 bar: Stainless steel 316L, helical type |
Movement | Copper alloy |
Dial | NS 50, 63: Plastic ABS, white, with pointer stop pin
NS 100: Aluminium, white, black lettering |
Pointer | NS 50, 63: Plastic, black
NS 100: Aluminium, black |
Case | Stainless steel, natural finish
Sealing towards process connection with O-ring With all scale ranges, the filling plug can be vented for internal pressure compensation. |
Window | Plastic, crystal-clear |
Options | ■ Other process connection
■ Sealings (model 910.17, see data sheet AC 09.08) ■ Measuring system and movement from stainless steel (model 233.53) ■ NS 100: Zero-point adjustment (in front) ■ Increased medium temperature with special soft solder – NS 50, 63: 100 °C – NS 100: 150 °C ■ Extended ambient temperature range -40 … +60 °C with silicone oil filling ■ Panel mounting flange, stainless steel, for back mount connection ■ Surface mounting flange, stainless steel (only NS 63, 100) ■ Mounting clamp, for back mount |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP65 |
Đăng ký Đại lý Wika, giá bán buôn và bán lẻ đồng hồ Wika
Nguyễn Tiến Thành – Đại diện miền Bắc
Địa chỉ: 106 Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 0936.889066
Email: thanhtienhn@tkhind.com.vn
Tags: đồng hồ đo áp suất wika 213.53, wika 213.53, wika 213.53.63, 213.53 wika, wika 213.53 data sheet