Đơn vị đo áp suất là gì? Các đơn vị đo áp suất phổ biến

Các đơn vị đo áp suất khá đa dạng và phức tạp đối với những người không chuyên. Chúng ta thường thấy các đồng hồ đo áp suất có rất nhiều loại đơn vị đo áp suất từ mbar, bar , psi , kg/cm2 , Kpa, Mpa … vậy tại sao lại có nhiều loại đơn vị được dùng như vậy. Trong bài viết này, TKH Industrial sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các đơn vị đo áp suất phổ biến hiện nay.

Đơn vị đo áp suất là gì?

Đơn vị đo áp suất là gì?
Đơn vị đo áp suất là gì?

Đơn vị đo áp suất là các đơn vị được sử dụng để đo lường áp suất. Áp suất là lực đối với một diện tích cụ thể và thường được đo bằng cách sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn. Các đơn vị đo áp suất phổ biến bao gồm:

  1. Pascal (Pa): Pascal là đơn vị cơ bản của áp suất trong hệ SI (International System of Units). 1 Pascal tương đương với một Newton trên một mét vuông (1 Pa = 1 N/m²).
  2. Bar: Bar là một đơn vị áp suất phổ biến trong hệ đo lường metric. 1 Bar tương đương với 100,000 Pascal (1 Bar = 100,000 Pa).
  3. Atmosphere (atm): Atmosphere là áp suất tiêu chuẩn tại mặt đất và được định nghĩa là khoảng 101,325 Pascal (1 atm = 101,325 Pa).
  4. Pound per Square Inch (psi): Psi là đơn vị áp suất thường được sử dụng trong hệ thống đo lường Mỹ. 1 psi tương đương với một lực 1 pound trên một inch vuông (1 psi = 1 lb/in²).
  5. Millimeter of Mercury (mmHg): Millimeter of Mercury là đơn vị áp suất dựa trên chiều cao của thủy ngân trong ống thủy tinh. 1 mmHg tương đương với áp suất khi một cột thủy ngân cao 1mm trong một môi trường không khí ở nhiệt độ tiêu chuẩn.
  6. Torr: Torr là một đơn vị áp suất tương tự mmHg và thường được sử dụng trong hóa học và vật lý. 1 Torr tương đương với 1/760 áp suất của một atm (1 Torr ≈ 0.00131579 atm).

Các đơn vị này có thể được chuyển đổi lẫn nhau bằng các tỷ lệ chuyển đổi cụ thể. Việc lựa chọn đơn vị áp suất thích hợp phụ thuộc vào quy định và phong cách sử dụng của người sử dụng và cách họ quen thuộc với đơn vị nào.

TKH Industrial – Nhà phân phối sản phẩm đồng hồ Wika chính hãng tại Việt Nam. Liên hệ ngay để nhận giá tốt

Nguyễn Tiến Thành – Đại diện miền Bắc

Địa chỉ: 106 Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 0936.889066

Email: thanhtienhn@tkhind.com.vn

Lịch sử đơn vị đo lường áp suất

Lịch sử đơn vị đo áp suất
Lịch sử đơn vị đo áp suất

Lịch sử của đơn vị đo lường áp suất phản ánh sự phát triển của ngành khoa học và công nghiệp qua thời gian. Dưới đây là một số điểm quan trọng trong lịch sử của đơn vị đo áp suất:

  • Thế kỷ 17 – Thủy ngân và mmHg: Trong thế kỷ 17, nhà khoa học Ý Evangelista Torricelli phát minh ra ống thủy tinh dẹp chứa thủy ngân để đo áp suất khí quyển. Đơn vị đo áp suất millimeter of Mercury (mmHg) xuất phát từ sự thay đổi trong chiều cao của thủy ngân trong ống thủy tinh dẹp của Torricelli.
  • Thế kỷ 19 – Đơn vị Pascal (Pa): Trong thế kỷ 19, hệ thống đo lường thống nhất quốc tế được phát triển, và đơn vị áp suất Pascal (Pa) được thiết lập trong hệ thống đo lường SI (International System of Units). Đơn vị này được đặt theo tên của nhà toán học và nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal.
  • Thế kỷ 19 – Pound per Square Inch (psi): Trong thế kỷ 19, đặc biệt ở Hoa Kỳ, đơn vị áp suất Pound per Square Inch (psi) trở nên phổ biến trong công nghiệp và công trình xâ dựng. Nó được dùng để đo áp suất trong hệ thống máy móc và khí nén.
  • Thế kỷ 20 – Đơn vị Bar và Atmosphere: Trong thế kỷ 20, đơn vị áp suất Bar (đo lường metric) và Atmosphere (atm) trở nên phổ biến. Bar được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đo lường metric, trong khi atm là đơn vị được sử dụng để mô tả áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất.
  • Thế kỷ 20 – Torr: Đơn vị áp suất Torr, dựa trên sự thay đổi trong chiều cao của thủy ngân trong ống thủy tinh, vẫn được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý.

Ngày nay, các đơn vị áp suất này vẫn được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới tùy thuộc vào quy định, ngành công nghiệp và nghiên cứu cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát áp suất trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học khác nhau.

Chi tiết các đơn vị đo áp suất phổ biến hiện nay

Đơn vị bar

Đơn vị bar
Đơn vị bar

Bar là một đơn vị đo lường áp suất phổ biến được sử dụng trong hệ thống đo lường metric (hệ thống đo lường quốc tế). Tên gọi “bar” không phải là viết tắt của từ nào cả, mà nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp “baros,” có nghĩa là “trọng lượng” hoặc “áp lực.”

Một bar tương đương với 100,000 Pascal (Pa). Điều này có nghĩa rằng một bar áp suất tương đương với một lực 100,000 Newton (N) được phân phối đều lên một mét vuông (m²) của diện tích.

Ví dụ, áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất là khoảng 1.01325 bar, hay 101,325 Pascal (Pa). Áp suất này thường được ký hiệu là “1 bar.”

Bar thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, công nghiệp dầu khí, và trong hệ thống đo áp suất của các thiết bị và máy móc. Điều này là do nó là một đơn vị tiện lợi cho việc đo lường áp suất trong hệ thống metric và thường được sử dụng để đo áp suất ở mức trung bình và áp suất tương đối cao.

Đơn vị psi

Đơn vị psi
Đơn vị psi

PSI là viết tắt của “Pound per Square Inch” trong tiếng Anh, và đây là một đơn vị đo lường áp suất phổ biến được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác sử dụng hệ thống đo lường của Mỹ.

Một psi (pound per square inch) tương đương với một lực một pound (đơn vị trọng lượng) được phân phối đều trên một inch vuông (square inch) của diện tích. Ký hiệu của psi thường là “psi.”

Ví dụ, áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất là khoảng 14.7 psi, do áp lực của không khí đè lên một inch vuông của bề mặt đất.

PSI thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ, bao gồm công nghiệp ô tô, công nghiệp dầu khí, công nghiệp hàng không và không gian, và nhiều ứng dụng khác. Điều này là do nó là một đơn vị tiện lợi để đo áp suất trong các hệ thống và thiết bị trong hệ thống đo lường của Mỹ.

Đơn vị pascal

Đơn vị pascal
Đơn vị pascal

Pascal (viết tắt là “Pa”) là một đơn vị đo lường áp suất thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI – International System of Units). Pascal được đặt theo tên của nhà toán học và nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Một pascal tương đương với một lực 1 newton (N) được phân phối đều lên một mét vuông (m²) của diện tích.

Cụ thể, 1 pascal (Pa) tương đương với 1 newton trên 1 mét vuông:

1 Pa = 1 N/m²

Ví dụ, áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất là khoảng 101,325 pascal (Pa), hoặc 101.325 kilopascal (kPa).

Pascal là một đơn vị tiêu chuẩn trong hệ thống đo lường quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghiệp, và kỹ thuật để đo áp suất.

Đơn vị kilopascal

Đơn vị kilopascal
Đơn vị kilopascal

Kilopascal (viết tắt là “kPa”) là một đơn vị đo lường áp suất thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI – International System of Units). Kilopascal được sử dụng để biểu thị áp suất và được ký hiệu bằng “kPa.” Một kilopascal tương đương với 1,000 pascal (Pa).

Cụ thể, 1 kilopascal (kPa) tương đương với 1,000 pascal:

1 kPa = 1,000 Pa

Kilopascal thường được sử dụng để đo áp suất ở mức trung bình và áp suất tương đối cao trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong công nghiệp, xây dựng, và khoa học. Áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất là khoảng 101.325 kilopascal (kPa).

Đơn vị megapascal

Đơn vị megapascal
Đơn vị megapascal

Megapascal (viết tắt là “MPa”) là một đơn vị đo lường áp suất thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI – International System of Units). Megapascal được sử dụng để biểu thị áp suất và được ký hiệu bằng “MPa.” Một megapascal tương đương với 1,000,000 pascal (Pa).

Cụ thể, 1 megapascal (MPa) tương đương với 1,000,000 pascal:

1 MPa = 1,000,000 Pa

Megapascal thường được sử dụng để đo áp suất ở mức cao và rất cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Ví dụ, nó thường được sử dụng để đo áp suất trong các quy trình công nghiệp, gia công kim loại, thử nghiệm vật liệu, và các ứng dụng liên quan đến cơ học và kỹ thuật xây dựng.

Áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất là khoảng 1013.25 kilopascal (kPa), hoặc 101.325 megapascal (MPa).

Đơn vị atmosphere

Đơn vị atmosphere
Đơn vị atmosphere

Atmosphere (viết tắt là “atm”) là một đơn vị đo lường áp suất. Một atmosphere (atm) tương đương với áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất ở điều kiện nhiệt độ và áp suất chuẩn. Giá trị tiêu chuẩn của một atmosphere là:

1 atm = 101,325 pascal (Pa)

1 atm cũng tương đương với 101,3 kilopascal (kPa) hoặc 1,013,250 dyne trên mỗi centimet vuông (dyn/cm²).

Atmosphere là một đơn vị áp suất phổ biến trong hóa học và vật lý. Nó thường được sử dụng để mô tả áp suất tiêu chuẩn của môi trường không khí tại mặt đất. Tuy nhiên, khi đo áp suất ở điều kiện khác với điều kiện tiêu chuẩn (như ở độ cao khác, trong nước biển, hoặc trong môi trường không khí không tiêu chuẩn), người ta thường sử dụng các đơn vị khác như pascal (Pa) hoặc bar.

Tổng kết

Sự hiểu biết và áp dụng chính xác các đơn vị đo áp suất là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các đo lường và các ứng dụng liên quan. Với việc sử dụng đúng đơn vị phù hợp, người sử dụng có thể đạt được độ chính xác cao khi đo lường và hiểu về áp suất trong các ứng dụng khác nhau.

Đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm pascal (pa), bar, psi, mpa, kpa và atmosphere. Mỗi đơn vị đo áp suất có khả năng chuyển đổi tương đương, giúp người dùng dễ dàng so sánh và chuyển đổi giữa các đơn vị. Pascal là một trong những đơn vị đo áp suất chính trong hệ thống đo lường quốc tế (si), và đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chỉ số áp lực và áp suất của các môi trường chất khí hoặc chất lỏng.

Các đơn vị đo áp suất khác nhau được phát triển và tạo ra bởi các quốc gia và vùng lãnh thổ để phục vụ nghiên cứu và phát triển công nghiệp.

Đồng hồ đo áp suất hiển thị đơn vị đo áp suất kg/cm2 và psi
Đồng hồ đo áp suất hiển thị đơn vị đo áp suất kg/cm2 và psi

Các đồng hồ đo áp suất thông thường chỉ hiển thị một loại đơn vị đo áp suất là Bar hay Psi tuy nhiên cũng có một số loại khác hiển thị hai đơn vị cùng một lúc giúp ta có thể xem được cả hai một cách dể dàng. Tuy nhiên, với cách hiển thị như vậy dễ gây hiểu lầm cho người mới bắt đầu làm quen với đồng hồ đo áp suất và các loại đơn vị đo áp suất .

5 loại đơn vị đo áp suất chuẩn

Tính theo ” hệ mét ” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn

  • 1 bar = 0.1 Mpa ( megapascal )
  • 1 bar = 1.02 kgf/cm2
  • 1 bar = 100 kPa ( kilopascal )
  • 1 bar = 1000 hPa ( hetopascal )
  • 1 bar = 1000 mbar ( milibar )
  • 1 bar = 10197.16 kgf/m2
  • 1 bar = 100000 Pa ( pascal )

Tính theo ” áp suất ” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn

  • 1 bar = 0.99 atm ( physical atmosphere )
  • 1 bar = 1.02 technical atmosphere

Tính theo ” hệ thống cân lường ” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn

  • 1 bar = 0.0145 Ksi ( kilopoud lực trên inch vuông )
  • 1 bar = 14.5 Psi ( pound lực trên inch vuông )
  • 1 bar = 2088.5 ( pound per square foot )

Tính theo ” cột nước ” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar

  • 1 bar = 10.19 mét nước ( mH2O )
  • 1 bar = 401.5 inc nước ( inH2O )
  • 1 bar = 1019.7 cm nước ( cmH2O )

Tính theo ” thuỷ ngân ” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar

  • 1 bar = 29.5 inHg ( inch of mercury )
  • 1 bar = 75 cmHg ( centimetres of mercury )
  • 1 bar = 750 mmHg ( milimetres of mercury )
  • 1 bar = 750 Torr

Dựa vào bảng tính trên ta có thể qui đồi tất cả các loại đơn vị đo áp suất có trên thế giới hiện hành . Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho tất cả mọi người chưa hiểu rõ về các loại đơn vị đo áp suất.

4.9/5 - (30 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0936889066
chat-active-icon